- Trang chủ
- Âm thanh
- Bộ trộn và xử lý âm thanh
- Bộ trộn số
- Bộ trộn và xử lý tín hiệu số: D-2008SP
III. Thông tin kỹ thuật
            | Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz | 
|---|---|
| Công suất tiêu thụ | 76 W | 
| Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* ngõ vào) | 
| Tần số lấy mẫu | 48 kHz | 
| Ngõ vào và ngõ ra | Ngõ vào: Tối đa 32 kênh, cấu tạo mô-đun (mô-đun tùy chọn) Ngõ ra: Tối đa 32 kênh, cấu tạo mô-đun (mô-đun tùy chọn) Monitor bus: 1 ngõ vào stereo input, 1 ngõ ra stereo Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi có vỏ bọc loại 5 hoặc cao hơn cáp LAN (CAT5-STP) Khoảng cách tối đa của cáp: 100 m (giữa D-2008SP và D-2012C) Tai nghe: 1 stereo | 
Xử lý tín hiệu
| Chức năng chống phản hồi âm | 12 bộ lọc (tự động + lọc động), tối đa 4 kênh bus | 
|---|---|
| Chức năng Auto-mixing | Ducker (tự động ngắt tiếng), giảm âm lượng NOM | 
| Nhóm Auto-Mixing | 4 nhóm | 
| Bộ điều chỉnh/Bộ lọc | Bộ điều chỉnh âm sắc: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267-69.249 Bộ lọc: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Notch filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249 All-pass filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249 High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB Horn equalizer 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps) Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct | 
| Compressor/Auto-Leveler | (Chế độ nén) Ngưỡng: -20 to +20 dB (1 dB steps) Tỷ lệ: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 5:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, :1 Thời gian bắt đầu: 0.2 ms - 5 s, thời gian nhả: 10 ms - 5 s Khuếch đại: - ∞ - +10 dB Knee type: hard knee, soft knee 1, soft knee 2 (Auto-leveler mode) Mức chỉ tiêu: -20 đến +10 dB (1 dB steps) Đạt tối đa: 0 to +20 dB (1 dB steps) Thời gian bắt đầu: 10 ms - 10 s, thời gian nhả: 100 ms - 10 s | 
| Độ trễ ngõ ra | Thời gian trễ: 0 - 1360 ms (0.021 ms steps) | 
| Độ trễ BUS | Thời gian trễ: 0 - 677 ms (0.021 ms steps) | 
| Ma trận | Ngõ vào: Tối đa 34 kênh ( 32 + 2 ) × 24 buses, Ngõ ra: Tối đa 44 buses (24 + 4 + 16) × 32 kênh | 
| Ma trận CobraNet | Ngõ vào: Tối đa 16 kênh × 24 buses, Ngõ ra: Tối đa 28 (24 + 4) buses × 16 kênh | 
| Khuếch đại giao điểm | - ∞ - 0 dB (1 dB steps) | 
| Bộ nhớ có sẵn | 32 | 
|---|---|
| Chức năng phụ | Chức năng khóa phím | 
| LAN | Mạng I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation) kết nối thông qua bộ chuyển mạch hub Giao thức mạng: TCP/IP Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi có vỏ bọc loại 5 hoặc cáp LAN xoắn đôi loại cao hơn (CAT5-STP) Khoảng cách cáp tối đa: 100m(giữa D-2008SP và bộ chuyển mạch hub) | 
| Điều khiển | RS-232C: Bộ kết nối D-sub (9 chân) dùng cho điều khiển ngoài Mô-đun: khe cắm mô-đun điều khiển từ xa: 2 | 
| Nhiệt độ hoạt động | +5 ℃ đến +40 ℃ | 
| Vật liệu | Bảng mặt trước: nhôm, Vỏ mặt sau: thép tấm đã được xử lý bề mặt | 
| Kích thước | 482 (R) × 132.6 (C) × 343.4 (S) mm | 
| Khối lượng | 6.3 kg | 
| Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m) x 1, vít gắn tủ rack x 4, CD (phần mềm cài đặt) x 1 vít gắn mô-đun (linh kiện) x 4, thanh bịt tủ rack ( lắp sẵn trên khe cắm mô-đun) x 8 | 
| Phụ kiện tùy chọn | Mô-đun ngõ vào Mic/line: D-2000AD1, D-921E, D-921F, D-922E, D-922F Mô-đun lựa chọn ngõ vào Stereo: D-936R Mô-đun ngõ vào kỹ thuật số: D-923AE Mô-đun ngõ ra Line: D-971E, D-971M, D-971R, D-2000DA1 Mô-đun ngõ ra kỹ thuật số: D-972AE Mô-đun giao diện CobraNet: D-2000CB Mô-đun điều khiển từ xa: D-981, D-983 Mô-đun điều khiển VCA: D-984VC | 
 
 Yêu cầu về máy tính
| CPU | Pentium4 2GHz hoặc cao hơn | 
|---|---|
| Bộ nhớ | 2 GB hoặc cao hơn | 
| Độ phân giải | 1024 x 768 hoặc cao hơn | 
| Dung lượng ổ cứng còn trống | 16 MB hoặc cao hơn (cho phần mềm cài đặt D-2000) 500 MB hoặc cao hơn (khi cần cài đặt .NET Framework ) | 
| Thẻ LAN | Tương thích với 10BASE-T hoặc kết nối nhanh hơn | 
| Hệ điều hành | Windows 7 Ultimate (32-bit), Windows 7 Professional (32/64-bit), Windows 10 Pro (32/64-bit) | 
| Thành phần yêu cầu | .NET Framework 3.5SP1 | 
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
            Thu gọn thông tin kỹ thuật
        IV. Bình luận
            Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
            Thu gọn bình luận
    





 
       
       
      
