Thiết bị nhận dạng khuôn mặt Face ID + Card or Mobile .
-CPU 1.8 GHz Dual Core + 1.4 GHz Quad Core
-Memory 16GB Flash + 2GB RAM
-LCD type 7” IPS color LCD
-Face: 50,000 user (1:N) ,Max. Text Log 5,000,000.
-Recognition Distance 0.5m ~ 1.3m (19.7 ~ 51.2 )
-Matching speed Less than 0.5 sec/Tốc độ nhận dạng nhanh
-Tỉ lệ lỗi /False Acceptance Rate (FAR) of 1 in 10 billion
-Nhận dạng ban ngày /Đêm
-Chống giả mạo -Anti-Spoofing , Nhận dạng sống -Live detect
-Ethernet 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
-Mã Hóa dữ liệu & Bảo mật kết nối ra Intemnet bên ngoài theo chuẩn mã Hóa AES 256 bit .
-Chuẩn dùng trong công nghiệp :IP rating IP65-Chống bụi , nước tạt
-Certificates CE, FCC, KC, RoHS, REACH, WEEE
Operating temperature -20°C ~ 50°C (-68°F ~ 122°F)
-Power Voltage: DC 12V ~ DC 24V
-Current: Max. 2.5 A
-Dimension (W x H x D) 119.8mm x 223mm x 23.5mm
FSF2-AB :(Card EM & MIFARE, DESfire/EV1, FeliCa, HIDprox , iClass HID ,NFC)