III. Thông tin kỹ thuật
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Xem bình luận khác
| Loại micro | Điện dung |
|---|---|
| Hướng tính | Đơn hướng |
| Trở kháng | 1.4 kΩ |
| Độ nhạy | -37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa) |
| LED hiển thị | Hiển thị khi nói (dạng vòng) màu đỏ |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 13 kHz |
| Đầu nối ngõ ra | Loại XLR-3-12C |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
| Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
| Vật liệu |
Cổ ngỗng: Thép không gỉ, màu đen Bộ phận khác: Nhựa ABS, màu đen |
| Chiều dài | 668 mm |
| Khối lượng | 125 g |
| Thiết bị tương thích |
Máy chủ tịch: TS-D1000-CU Máy đại biểu: TS-D1000-DU |
0 đánh giá
Ms. Kính
0986000618
Mr. Long
0908805000
Gia Bao Co., LTD
0986000618
Ms. Kính
0986000618
Mr. Long
0908805000
