- Trang chủ
- Âm thanh
- HT liên lạc nội bộ
- Hệ thống liên lạc nội bộ
- Bộ chuyển đổi liên lạc qua mạng IP: N-8000EX
III. Thông tin kỹ thuật
Nguồn điện | 230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 50 W (định mức), 75 W (tối đa) |
Phần giao diện cho trạm gọi |
Số lượng line: 16 lines Số lượng liên kết đàm thoại: nội bộ: 4/ngoại vi: 8 Loại đường dẫn đàm thoại: chia sẻ không gian/chia sẻ thời gian,không gian Hệ thống truyền dẫn: hệ thống truyền dẫn loại bỏ echo 2 dây 160 kbps Mức tín hiệu: 0 dB* hoặc thấp hơn Phạm vi truyền dẫn: tối đa 1500 m (φ0.65 mm, trở kháng vòng lặp 170 Ω) Phương thức đàm thoại: đàm thoại đồng thời bằng cách loại bỏ echo (rảnh tay), Cổng kết nối: đầu nối chuyên dụng Phương thức đấu nối: 1 bộ cáp xoắn đôi Dòng/điện áp: 48 V DC, Max. 70 mA |
Ngõ ra thông báo |
Âm thanh: 2 kênh tối đa 0 dB*, 600 Ω, cân bằng Điều khiển: 2 kênh, ngõ ra tiếp điểm rơ le, công suất tiếp điểm: 24 V DC/0.5 A Đầu nối: đầu nối tháo rời |
Phần kết nối mạng |
MạngI/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation) Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP Hệ thống truyền đóng gói âm thanh: Unicast, Multicast Số lượng điểm đích thông báo: Unicast (tối đa 16), Multicast (tối đa 191) Đầu nối: RJ45 Tần số lấy mẫu âm thanh: 16 kHz, 8 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm) Số lượng bit: 16-bit Phương thức mã hóa âm thanh: Sub-band ADPCM, Cryptosystem Phục hồi gói âm thanh bị mất: chèn tĩnh Thời gian trễ âm thanh: 80 ms, 320 ms (có thể điều khiển trên phần mềm) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị Network LNK/ACT, đèn trạng thái, đèn hiển thị bật nguồn |
Khác |
Chức năng cập nhật Firmware, chức năng lưu dữ liệu hệ thống, công tắt Reset (mặt trước) làm mát, tính năng lưu thời gian |
Phương thức lắp đặt | Lắt đặt lên tủ rack, đặt trên bàn, gắn bề mặt |
Nhiệt độ cho phép | 0 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm sơn bóng 30 % , màu đen |
Kích thước | 420 (R) x 44.3 (C) x 356 (S) mm |
Khối lượng | 4.1 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Dây nguồn AC (2 m) x 1, CD (dùng cho cài đặt PC, bảo trì) x 1, Phích cắm tháo rời (4 chân) x 2, phích kẹp Mini (2 chân) x 20, Đế nhựa x 4, vít gắn đế nhựa x 4, Giá gắn tủ rack x 2, vít gắn tủ rack x 4, Giá gắn tường x 2, vít cho giá gắn x 8, Vít gắn tường x 4 |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận