- Trang chủ
- Âm thanh
- HT liên lạc qua mạng
- Thiết bị truyền/nhận âm thanh qua mạng
- Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh qua mạng: NX-300
III. Thông tin kỹ thuật
Nguồn điện | Sử dụng nguồn điện bên ngoài 24 V DC (21.6 - 26.4 V) hoặc bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-246 (tùy chọn) hoặc tương đương |
---|---|
Công suất/Dòng điện tiêu thụ | 10 W (nguồn AC), 310 mA (nguồn DC) |
Ngõ vào âm thanh |
2 kênh, dạng cân bằng (khi ngắt kết nối với máy biến áp)/ có thể thay đổi sang dạng không cân bằng, 2 kΩ, có thể thay đổi LINE/MIC, có thể điều chỉnh âm lượng Ngõ vào định mức: -20 dB (*2) (LINE)/-60 dB (*2) (MIC) Chức năng PAD (-16 dB (*2)), đầu nối tháo rời (6 chân) |
Ngõ ra âm thanh |
2 kênh, dạng cân bằng (khi ngắt kết nối với máy biến áp), 600 Ω trở xuống Ngõ ra định mức: 0 dB (*2) (ngõ vào không cân bằng)/-2 dB (*2) (ngõ vào cân bằng), đầu nối tháo rời (6 chân) |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz - 18 kHz (tần số lấy mẫu 48 kHz, PCM, độ lệch 0 đến -6 dB tham chiếu 1 kHz) |
Độ méo âm | 0.2 % trở xuống (1 kHz, mức tín hiệu LINE, tần số lấy mẫu 48 kHz, PCM, BPF) |
Tỷ lệ tín hiệu/tạp âm | 73 dB trở lên (mức tín hiệu LINE, ở ngõ ra định mức) |
Tách âm thanh | 70 dB trở lên (1 kHz, mức tín hiệu LINE, BPF) |
Định dạng âm thanh | File WAV |
Số lượng file âm thanh được lưu trữ | Tối đa 8 file |
Thời lượng lưu trữ file âm thanh |
Tối đa 2 phút cho mỗi file âm thanh (tần số lấy mẫu: 16 kHz, dải tần phụ ADPCM, hoạt động đơn âm) |
Kiểm soát ngõ vào | 8 kênh, ngõ vào tiếp xúc không có điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA trở xuống, đầu nối tháo rời (9 chân) (Chỉ kênh 8 được trang bị chức năng phát hiện lỗi.) |
Phát hiện lỗi kiểm soát ngõ vào |
Điện trở kết nối để không kích hoạt chức năng: 20 kΩ ±5 %%% Điện trở kết nối để kích hoạt chức năng: 10 kΩ ±5 %%% Cáp kết nối: cáp xoắn đôi (nên dùng loại có vỏ xoắn) Khoảng cách cáp tối đa: 10 m |
Kiểm soát ngõ ra |
8 kênh, ngõ ra cực thu mở (phân cực), điện áp chịu được: 30 V DC, dòng điều khiển: tối đa 50 mA, đầu nối tháo rời (9 chân) 2 kênh, ngõ ra rơ-le (không phân cực), điện áp chịu được: 30 V DC, dòng điều khiển:tối đa 500 mA, đầu nối tháo rời (4 chân) |
Kết nối qua mạng |
Mạng I/F: 10BASE-T/100BASE-TX, Auto-negotiation song công toàn phần/bán song công Phương thức mạng: TCP, UDP, ARP, HTTP, RTP, IGMPv2, FTP, NTP Hệ thống truyền khối âm thanh: Unicast (tối đa 16 đường truyền đồng thời), Multicast (tối đa 64 đường truyền đồng thời) Cổng kết nối: RJ45 Tần số lấy mẫu giọng nói: 8 kHz, 16 kHz, 32 kHz, 48 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm) Số lượng bit: 16 bit Phương thức mã hóa giọng nói: PCM, dải tần số phụ ADPCM (có thể điều khiển trên phần mềm) Phục hồi mất gói thoại: chèn chế độ im lặng Độ trễ âm thanh: tối thiểu 20 ms |
Vận hành | 2 kênh, kiểm soát mức ngõ vào âm thanh (có thể chuyển đổi thành điều khiển mức ngõ ra âm thanh) |
Đèn chỉ báo |
2 kênh, ngõ vào âm thanh, SIGNAL (màu xanh lá cây)/PEAK (màu đỏ), 2 kênh,ngõ ra âm thanh, SIGNAL (màu xanh lá cây) LNK/ACT (màu xanh lá cây), BUSY (màu xanh lá cây), STATUS (màu xanh lá cây), ERROR (màu vàng), RUN (màu xanh lá cây) |
Cài đặt công tắc | Reset, có thể thay đổi 2 kênh ngõ vào âm thanh PAD,2 kênh ngõ vào âm thanh LINE/MIC |
Thẻ SD |
Dùng cho lưu trữ nhật ký (tối đa 10000) Media: thẻ SD/SDHC card (tối đa 32 GB) (*3) Hệ thống file: FAT16, FAT32 ※ Chỉ sử dụng thẻ nhớ SD đáp ứng dòng điện tiêu thụ 100mA trở xuống ※ Không có thẻ SD |
Phương thức lắp đặt | Tủ rack, để bàn, gắn lên bề mặt |
Nhiệt độ cho phép |
-10 ℃ đến +50 ℃ (14 ゜F đến 122 ゜F) (0 ℃ đến +40 ℃ (32 ゜F đến 104 ゜F) khi sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC) |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm, màu đen, độ bóng 30 % |
Kích thước | 210 (R) × 44.3 (C) × 258 (S) mm |
Khối lượng | 1.7 kg |
Phụ kiện đi kèm | Đầu cắm tháo rời (3 chân) x 1, Đầu cắm tháo rời (6 chân) x 2, Đầu cắm tháo rời (9 chân) x 2, Đầu cắm tháo rời (4 chân) x 1, đế nhựa x 4, vít gắn đế nhựa x 4 |
Phụ kiện tùy chọn |
Giá gắn tủ rack: MB-15B-BK (dùng cho tủ rack gắn một thiết bị NX-300) MB-15B-J (dùng cho tủ rack gắn 2 thiết bị NX-300) Giá gắn tường: YC-850 Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-246 |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận