- Trang chủ
- Âm thanh
- HT liên lạc qua mạng
- Dòng IP-1000
- Bộ giao diện âm thanh IP IP-1000AF
III. Thông tin kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật | |
---|---|
Nguồn năng lượng | DC 24V |
Mức tiêu thụ hiện tại | Dưới 85mA |
Đầu vào âm thanh | 1V rms (Tối đa: 2V rms), không cân bằng 10kΩ |
Đầu ra âm thanh | 1V rms, không cân bằng 600Ω |
Phản hồi thường xuyên |
LINE IN (Tần suất lấy mẫu: 22k): 20Hz - 10kHz
LINE OUT (Tần số MP3 / Smapling: 44k): 40Hz-15kHz |
Kiểm soát đầu vào liên hệ | Mở mạch điện áp: 24V DC; dòng ngắn mạch: ≤5mA |
Tiếp sức
Thông thường liên hệ đóng (NC) Liên hệ chung (COM) Thông thường liên hệ mở (NO) |
Với điện áp đứng ≤30V DC, điều khiển dòng điện ≤500mA
Với điện áp đứng ≤30V DC, điều khiển dòng điện ≤500mA Với điện áp đứng ≤30V DC, điều khiển dòng điện ≤500mA |
I / F mạng | 10 BASE-T / 100 BASE-TX, tự động đàm phán |
Giao thức mạng | TCP / IP, UDP, ARP, HTTP, ICMP, IGMP |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C đến + 40 ° C |
Độ ẩm hoạt động | Ít hơn 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (W) x (H) x (D) | 91 x 42 x 106 mm |
Phương pháp cài đặt | Bàn chủ / Bề mặt được gắn trên trạm chủ (Khi gắn vào tường) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ (32 ゜ F đến 104 ゜ F) |
Phụ kiện |
5P khối thiết bị đầu cuối x 1, 4P khối thiết bị đầu cuối x1,
Chân nhựa (10mm * 3mm) x4 |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận