- Trang chủ
- Âm thanh
- Micro không dây
- Bộ thu phát không dây UHF
- Bộ thu phát không dây: WS-5325M
III. Thông tin kỹ thuật
| Bộ thiết bị |
Bộ phát không dây WM-5325 x1, Micro cài áo YP-M5310 x1, Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
|---|---|
| Dải tần số | 576 - 865 MHz (*1), UHF |
| Tần số âm thanh | 32.768 kHz |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
| Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1, Hộp đựng x1, Dây đeo x1 |
- (*3) 0 dB = 1 V
Bộ phát không dây
| Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
|---|---|
| Số kênh | 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
| Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
| Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
| Ngõ vào tối đa | -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất) |
| PIN | PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
| Thời lượng PIN |
Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000) Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
| Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn/PIN |
| Ăng ten | Dạng ngầm |
| Vật liệu | Nhựa |
| Kích thước | 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
| Khối lượng | 90 g (bao gồm PIN) |
Micro cài áo
| Loại Micro | Micro điện dung đa hướng |
|---|---|
| Hướng tính | -64 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
| Độ dài dây | 1.3 m |
| Vật liệu | Màu đen |
| Khối lượng | 20 g (bao gồm dây nối) |
- (*3) 0 dB = 1 V
Bộ nhận không dây
| Nguồn điện | Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
|---|---|
| Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
| Số kênh | 16 kênh |
| Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
| Công nghệ | Không gian phân tập |
| Ngõ ra trộn |
MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32 LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
| Ngõ vào trộn | -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
| Ăng ten | Whip antenna |
| Độ nhạy khối thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
| Độ nhạy Squelch | 16 - 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
| Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
| Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh |
| Kiểm tra kênh | Có thể sử dụng dò tần số |
| Tỷ lệ S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
| Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
| Vật liệu | Nhựa màu đen |
| Kích thước | 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
| Khối lượng |
590 g |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận


