- Trang chủ
- Âm thanh
- Bộ trộn và xử lý âm thanh
- Bộ trộn số
- Bộ trộn kỹ thuật số stereo: M-864D
II. Bài viết sản phẩm
Thiết bị có thể hoạt động mà không cần tới PC nhờ có các phím chức năng đầy đủ và 14 nút tùy chỉnh âm lượng số. Tuy nhiên, bộ trộn vẫn có thiết lập điều khiển từ PC hoặc bảng điều khiển từ xa.
Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ 4U)(*1).
Chức năng điều chỉnh độ vang âm tự động tạo nên các bộ lọc giúp tăng cường độ trong của âm thanh bằng cách đo lường các chỉ số âm thanh trong không gian kiến trúc.
Xem chi tiết bài viết
Thu gọn bài viết
III. Thông tin kỹ thuật
Nguồn điện | 220-240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 30 W |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, ±1 dB |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Dải âm thanh | 100 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 0.03 % hoặc ít hơn, 1 kHz, +4 dB(*2) ngõ vào/ngõ ra, 20 Hz - 20 kHz BPF |
Crosstalk | -80 dB hoặc thấp hơn, 1 kHz |
Ngõ vào |
Ngõ vào Mono, 8 kênh, khối che cổng kết nối có thể tháo rời (3P) Nguồn phantom (+24 V DC, 10 mA, có thể BẬT/TẮT riêng từng kênh) Gain setting (có thể cài đặt cho từng kênh) :PAD ON Gain min., +4 dB(*2) (max. +24 dB(*2)), 10 kΩ, cân bằng điện tử Gain max., -14 dB(*2) (max. +6 dB(*2)), 10 kΩ, cân bằng điện tử :PAD OFF Gain min., -10 dB(*2) (max. +10 dB(*2)), 7 kΩ, cân bằng điện tử Gain max., -56 dB(*2) (max. -36 dB(*2)), 7 kΩ, cân bằng điện tử Ngõ vào Stereo (L, R), 7 kênh (1-A, 1-B, 1-C, 2-A, 2-B, 2-C, ngõ vào trước) Giắc RC (giắc stereo mini ở bảng điều khiển trước) : -10 dB(*2) (max. +10 dB(*2)), 10 kΩ Trim gain cho từng kênh riêng biệt: - từ 0 dB (ngoại trừ ngõ vào trước) ※ 1-A (L), 1-B (L), và 1-C (L) được trộn lẫn sau khi đi qua từng trim gain circuit (kênh R cũng tương tự) ※ 2-A (L), 2-B (L), và 2-C (L) sau khi đi qua sẽ được trộn lẫn với ngõ vào trước qua từng trim gain circuit (kênh R cũng tương tự) |
Ngõ ra |
Ngõ ra, 4 kênh, +4 dB(*2) (tối đa +24 dB(*2)), phù hợp với 600 Ω hoặc hơn, cân bằng điện tử, khối che cổng kết nối có thể tháo rời (3P) REC OUT (L, R): -10 dB(*2) (tối đa. +10 dB(*2)), phù hợp với 1 kΩ hoặc hơn, giắc RCA Gain is adjustable. |
Bộ chuyển đổi AD | 24 bits |
Bộ chuyển đổi DA | 24 bits |
Bộ nhớ cài đặt | 16 |
Bộ xử lý tín hiệu
Chức năng điều chỉnh độ vang âm tự động (ARC) |
Tự động tạo đường cong EQ bằng ARC, 4 kênh (cho mỗi kênh ngõ ra) có thể cài đặt độc lập trên mỗi kênh, Công tắc bắt đầu thước đo ARC x1, đèn LED BẬT/TẮT x1 |
---|---|
Chức năng chống phản hồi (FBS) |
Khởi tạo bộ lọc chống phản hồi âm, 8 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono), có thể cài đặt độc lập trên mỗi kênh, Công tắc BẬT/TẮT x8, đèn LED BẬT/TẮT x8 |
Bộ lọc |
8 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono), có thể cài đặt độc lập trên mỗi kênh, bộ lọc tần số cao: 20 Hz - 20 kHz |
Điều chỉnh âm sắc |
BASS, Low-shelving filter: 20 - 500 Hz, ±15 dB MID, parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB Q: 0.267 - 69.249 TREABLE, high-shelving filter: 6 - 20 kHz, ±15 dB 10 kênh channels (cho từng kênh ngõ vào mono, từng kênh ngõ vào trộn stereo), có thể cài đặt độc lập trên từng kênh |
Điều chỉnh tần số |
Điều chỉnh tham số: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249 4 channels (cho mỗi kênh ngõ ra) |
Ma trận | 12×4 |
Crosspoint Gain | - to 0 dB in 1 dB steps |
Chức năng tự động câm tiếng | Ma trận ngõ vào số, điều khiển độc lập |
Chức năng |
Input PAD (-16 dB) control, low cut (cutoff frequency: 100 Hz) control, analog output attenuator (-6 dB, -12 dB, -18 dB, -24 dB, -36 dB, -42 dB) control, front panel operation lock function, stereo summing function, function setting panel (3 rotary encoders) |
---|
Bảng tùy chỉnh phía trước
Đèn báo mức ngõ vào | Đèn LED 3 điểm, 12 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono, stereo 1L, 1R, 2L, 2R) |
---|---|
Đèn báo mức ngõ ra | Đèn LED 8 điểm, 4 kênh (cho từng kênh ngõ ra) |
Chức năng điều chỉnh độ vang âm tự động (ARC) | Công tắc bắt đầu thước đo ARC x1, đèn LED BẬT/TẮT x1 |
Chức năng chống phản hồi (FBS) | Công tắc BẬT/TẮT x8, đèn LED BẬT/TẮT x8 |
Low Cut | Công tắc BẬT/TẮT x8, đèn LED BẬT/TẮT x8 |
Stereo Summing | Công tắc BẬT/TẮT x2, đèn LED BẬT/TẮT x2 |
Tùy chỉnh âm sắc |
BASS, MID, TREBLE/ Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 10 kênh. (cho từng kênh ngõ vào mono, stereo 1L, 1R, 2L, 2R) |
Cài đặt Analog cho ngõ vào Mono |
Gain setting, PAD BẬT/TẮT, Nguồn Phantom BẬT/TẮT Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 8 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono) |
Cài đặt Analog cho ngõ vào Stereo |
Trim setting Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 2 kênh (1-A, 1-B, 1-C), (2-A, 2-B, 2-C) |
REC OUT, Gain Setting |
Gain setting Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 2 kênh (REC OUT L, REC OUT R) |
Chuyển đổi bộ nhớ cài đặt sẵn | Nút chuyển đổi bộ nhớ cài đặt sẵn x4, đèn LED BẬT/TẮT x4 |
Khóa chức năng bảng điều khiển trước | Khóa chức năng bảng điều khiển trước x1 |
Hiển thị trạng thái hoạt động | Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động ×3 |
Bảng điều khiển chức năng | Bộ giải mã xoay ×3 ,Đèn LED 10 điểm hiển thị vị trí x3, Đèn LED hiển thị chế độ x3 |
Điều chỉnh âm lượng Analog |
Điều chỉnh âm lượng ngõ vào ×10, Điều chỉnh âm lượng ngõ ra ×4, 2 faders linkable with supplied gang bar |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận