III. Thông tin kỹ thuật
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Xem bình luận khác
Nguồn điện | R6 × 4 (1.5 V DC × 4) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 39 mA |
Cách đọc số liệu | Trực tiếp đọc trên mặt đồng hồ, đơn vị: Ω |
Khoảng đó |
× 1 đo dải trở kháng từ: 5 Ω - 1 kΩ × 10 đo dải trở kháng từ: 50 Ω - 10 kΩ × 100 đo dải trở kháng từ: 500 Ω - 100 kΩ |
Độ chính xác | ±10 % |
Tần số xung đo | 1 kHz, ±10 % |
Thời lượng PIN khi sử dụng liên tục |
Đo dải trở kháng × 1: 30 h Đo dải trở kháng × 10 và × 100: 60 h |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước |
120 (R) × 220 (C) × 63 (S) mm (gồm cả vỏ hộp đồng hồ) 110 (R) × 180 (C) × 58 (S) mm (chỉ có thiết bị) |
Thành phần | Nhựa ABS, màu đen |
Khối lượng | 700 g (Bao gồm cả vỏ hộp và không bao gồm PIN) |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo x 1 bộ |
Danh mục thiết bị đo | CAT I |
0 đánh giá
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000
Gia Bao Co., LTD 0986000618
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000