III. Thông tin kỹ thuật
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Xem bình luận khác
Ngõ vào định mức | 6 W (100 V line), 3 W (70 V line) |
---|---|
Trở kháng định mức |
100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W) 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W) |
Độ nhạy | 95 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, âm thanh hồng) |
Đáp tuyến tần số | 170 Hz - 20 kHz (đỉnh -20 dB) |
Hình dạng loa | Hình nón, đường kính 12cm |
Kích thước lỗ gắn trần |
Lỗ gắn trần: φ156±3 mm (φ6.14 ±0.12 ) Độ dày trần: 5 - 25 mm (0.2 - 0.98 ) |
Phương thức gắn trần | Móc treo đàn hồi |
Cáp sử dụng | Dây cứng: 0.5 - 3 mm² (AWG 20 - 12) |
Kết nối | Kiểu phím ấn (Có cầu đấu) |
Vật liệu |
Khung: Thép tấm sơn trắng (tương đương RAL 9016) Lưới: Lưới thép sơn trắng (tương đương RAL 9016) Vành chống lửa: Thép tấm sơn đen |
Kích thước | φ180 × 5 (exposed section) + 100 (S) mm (φ7.09 × 0.2 + 3.94 ) |
Khối lượng | 1 kg |
Phụ kiện đi kèm | Paper pattern …1, Rubber grommet ...2 |
0 đánh giá
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000
Gia Bao Co., LTD 0986000618
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000