III. Thông tin kỹ thuật
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Xem bình luận khác
Công suất định mức | 6 W |
---|---|
Trở kháng định mức |
1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), (6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Cần thay đổi dây nối bên trong) |
Mức áp suất âm thanh | 92 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 100 - 12,000 Hz |
Thành phần loa | Loa hình nón 16 cm |
Kích thước lỗ gắn trần | φ200 (lỗ gắn) × 50 (độ dày trần) mm |
Phương thức gắn | Gài lò xo |
Cáp tương thích |
Cáp cách điện Vinyl 600 V (dây IV hoặc HIV) Cáp lõi đồng: φ0.8 - φ1.2 mm Cáp xoắn 7 lõi: 0.75 - 1.25 m㎡ |
Kết nối | Cầu đấu nhấn (có thể kết nối bắc cầu hoặc phân nhánh) |
Vật liệu |
Lưới: nhựa styrene chịu nhiệt và chịu va đập (UL94 V-O hoặc tương đương), màu đen |
Kích thước | 230 (R) × 174 (C) × 106.5 (S) mm |
Khối lượng | 850 g |
Mặt loa tương thích | Mặt loa dòng CP-90 (tùy chọn): CP-93, CP-97 |
0 đánh giá
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000
Gia Bao Co., LTD 0986000618
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000