- Trang chủ
- Âm thanh
- HT liên lạc qua mạng
- Dòng IP-A1
- Loa gắn trần IP: IP-A1PC238
III. Thông tin kỹ thuật
Nguồn điện | PoE (IEEE802.3af Class 3) |
---|---|
Công suất tiêu thụ |
12.95 W (ngõ ra định mức) 5 W (IEC62368-1) |
Công suất ngõ ra định mức | 8 W |
Cường độ âm | 94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) |
Mức cường độ âm tối đa | 103 dB (8 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 Hz - 20 kHz (đỉnh -20 dB) |
Bộ mã hóa âm thanh | PCMU (G.711u), PCMA (G.711a), G.722 |
Chế độ phát thông báo |
Chế độ phát thông báo chuẩn SIP: kết nối server PCMU/PCMA/G.722, P2P/SIP Chế độ phát thông báo đa điểm: tự động nhận dạng bộ mã hóa PCMU/PCMA/G.722, 20 cổng Chế độ phát thông báo VMS:kênh âm thanh ngầm ONVIF, PCMU Chế độ phát bản tin lưu sẵn Lưu ý: có thể thực hiện các chế độ thông báo theo thứ tự ưu tiên bằng chức năng cài đặt ưu tiên. |
Bản tin lưu sẵn |
Tối đa 20 bản tin (dung lượng ghi tối đa: 80 MB) Định dạng file hỗ trợ File WAV:tần số lấy mẫu 8/16/44.1/48 kHz, 8/16 bit, monaural/stereo File MP3: tần số lấy mẫu 32/44.1/48 kHz, 64-320 kbps, CBR/VBR, monaural/stereo Phát lặp lại: số lần lặp lại (1-10 lần), khoảng thời gian (5-3600 giây) hoặc hẹn giờ (thời gian bắt đầu cho đến thời gian kết thúc) Khoảng thời gian: 0-60 giây, thời gian trễ: 0-30 giây Trigger: ngõ vào điều khiển hoặc API từ xa (HTTP) |
Mạng I/F | 100BASE-TX, Auto MDI/MDI-X, cổng RJ-45 |
Giao thức mạng | TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, ARP, ICMP, IGMPv3, NTP, SIP (RFC3261) |
Ngõ vào điều khiển | 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm không điệp áp, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân) |
Ngõ ra điều khiển | 1 kênh, ngõ ra cực thu hở, điện áp hoạt động 30 V DC, dòng điều khiển: 10 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân) |
Đèn hiển thị | LINK / ACT (xanh lục), STATUS (cam) |
Độ chính xác thời gian | ±13 giây/tháng |
Điều chỉnh thời gian | Cài đặt thời gian thủ công, điều chỉnh thời gian bằng NTP server |
Thời gian bảo vệ sự cố mất điện | 24 giờ (thời gian duy trì RTC, ở 40 °C) |
Kích thước lỗ khoét trần |
Lỗ gắn trần: Ø200 ±2 mm Độ dày trần: 5 - 25 mm |
Phương thức gắn loa | Kẹp lò xo |
Nhiệt độ cho phép | 0 °C đến +50 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Khung: thép tấm, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016) Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016) |
Kích thước | Ø230 x 89 (S) mm |
Khối lượng | 880 g |
Phụ kiện đi kèm | Giấy hướng dẫn khoét trần x 1, giắc tháo rời (6 chân, có sẵn trên thiết bị) x 1 |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận