III. Thông tin kỹ thuật
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Xem bình luận khác
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất đáp ứng |
Continuous pink noise: 30 W Continuous program: 90 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 - 20,000 Hz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Hướng loa | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa |
Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu |
Vỏ: nhựa HIPS sơn trắng Mặt lưới: thép chống gỉ sơn trắng Giá nối, treo tường: thép t1.6 sơn trắng Giá treo: Nhôm đúc sơn trắng |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 1.8 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện đi kèm | Giá treo x2, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1 |
Phụ kiện tùy chọn |
Khung treo: HY-BH10B Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B Chân đứng cho loa: ST-16A |
0 đánh giá
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000
Gia Bao Co., LTD 0986000618
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000