- Trang chủ
- Âm thanh
- Tăng âm - Amplifier
- Mô-đun và Phụ kiện cho dòng 9000
- Mô-đun hai ngõ ra mức line với dsp: T-001T
III. Thông tin kỹ thuật
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra | 2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N | 0.01 % (at 1 kHz, A-weighted, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N | Trên 73 dB (tại trọng số A) |
Khống chế nhiễu | Dưới -91 dB (tại trọng số A, VOL: -70 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Dưới -87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A | 24 bit DAC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm |
Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số |
10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa | 10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng | -12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm | -12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Delay | 0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 84 g |
Phụ kiện đi kèm |
Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận