III. Thông tin kỹ thuật
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Xem bình luận khác
Nguồn điện yêu cầu | 7 - 12 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 100 mA |
Tần số tiếp nhận | 576 - 865 MHz (*2), UHF |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Độ nhạy tiếp nhận | 80 dB hoặc hơn, Tỷ lệ S/N (ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
Trở kháng ăng ten ngõ vào | 75 Ω |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống Squelch | Noise SQ |
Độ nhạy Squelch | 17 dBμV |
Ngõ ra | 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load) |
Độ méo âm | 1% hoặc thấp hơn |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 12 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
Kích thước | 60 (R) × 25 (C) × 139 (S) mm |
Khối lượng | 130 g |
Phụ kiện đi kèm |
Tô vít nhỏ để thay đổi kênh x1 |
0 đánh giá
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000
Gia Bao Co., LTD 0986000618
Ms. Kính 0986000618
Mr. Long 0908805000