- Trang chủ
- Âm thanh
- Tăng âm - Amplifier
- Mô-đun và Phụ kiện cho dòng 9000
- Mô-đun ngõ vào mức line hỗ trợ DSP: D-001R
III. Thông tin kỹ thuật
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ vào | 2 kênh, trộn 2RCA/ch, 10 kΩ, không cân bằng, RCA pin jack |
Độ nhạy ngõ vào | -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (có thể lựa chọn) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo + N | 0.01 % (tại 1 kHz, trọng số A, độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Tỷ lệ S/N | 70 dB hoặc hơn (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Nhiễu xuyên âm | -75 dB hoặc nhỏ hơn (tại 20 kHz, độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Chuyển đổi A/D | 24 bit ADC |
Tần số lấy mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm sắc |
Âm trầm: ±12 dB (tại 100 Hz) Âm bổng: ±12 dB (tại 10 kHz) |
Tinh chỉnh Equalizer |
10 bands, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Độ nén | Độ sâu: 1 - 5 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng: Nhôm, hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 95 g |
Phụ kiện | Ốc gắn tường x2 |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật
Thu gọn thông tin kỹ thuật
IV. Bình luận
Đánh giá trung bình
0/50 đánh giá
- Quý khách có thắc mắc về sản phẩm hoặc dịch vụ của Công ty Gia Bảo? Quý khách đang muốn khiếu nại về sản phẩm hoặc đơn hàng đã mua?
- • Liên hệ hotline 0908 805 000 Mr. Long / 0986 000 618 Ms. Kính, hoặc gửi thông tin về email info@giabaosecurity.com để được hỗ trợ ngay.
Xem bình luận khác
Thu gọn bình luận